Zum Hauptinhalt springen

Trật tự từ trong tiếng Đức - Wortstellung im Deutschen

  • Trật tự từ trong tiếng Đức không hoàn toàn tự do mà tuân theo một số quy tắc nhất định.
  • Việc sắp xếp từ đúng giúp câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

1. Tổng quan về 4 quy tắc chính

Có 4 quy tắc quan trọng cần nhớ khi sắp xếp câu trong tiếng Đức:

Quy tắc 1: Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ).
Quy tắc 2: Nếu tân ngữ trực tiếp là đại từ nhân xưng, nó sẽ đứng trước tân ngữ gián tiếp.
Quy tắc 3: Cụm trạng từ tuân theo quy tắc TeKaMoLo (Temporal – Kausal – Modal – Lokal).
Quy tắc 4: Bộ phận quan trọng nhất thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu.


2. Quy tắc 1: Tân ngữ gián tiếp (Dativ) đứng trước tân ngữ trực tiếp (Akkusativ)

Khi câu có cả tân ngữ Dativ (gián tiếp) và Akkusativ (trực tiếp), tân ngữ Dativ sẽ đứng trước.

Công thức:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ Dativ + Tân ngữ Akkusativ

Ví dụ:

  • Ich gebe dem Kind ein Buch. (Tôi đưa đứa trẻ một cuốn sách.)
  • Er schenkt seiner Mutter eine Blume. (Anh ấy tặng mẹ một bông hoa.)

Lưu ý:
Dativ chỉ người (người nhận), Akkusativ chỉ vật.


3. Quy tắc 2: Nếu tân ngữ trực tiếp là đại từ nhân xưng, nó sẽ đứng trước tân ngữ gián tiếp

Nếu tân ngữ Akkusativ là đại từ nhân xưng (mich, dich, ihn, sie, es, uns, euch, sie/Sie), nó sẽ đứng trước tân ngữ Dativ.

Công thức:

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ Akkusativ (đại từ) + Tân ngữ Dativ

Ví dụ:

  • Ich gebe es dem Kind. (Tôi đưa nó cho đứa trẻ.)
  • Er schenkt sie seiner Mutter. (Anh ấy tặng nó cho mẹ anh ấy.)

Lưu ý:

  • Nếu tân ngữ Akkusativ là danh từ, tân ngữ Dativ vẫn đứng trước.
  • Nếu tân ngữ Akkusativ là đại từ, nó đứng trước tân ngữ Dativ.

4. Quy tắc 3: Cụm trạng từ tuân theo quy tắc TeKaMoLo

Thứ tự của các trạng từ trong câu theo nguyên tắc TeKaMoLo:
  • TeTemporal (thời gian) (khi nào?)
  • KaKausal (nguyên nhân) (tại sao?)
  • MoModal (cách thức) (như thế nào?)
  • LoLokal (địa điểm) (ở đâu?)

Ví dụ:

  • Ich fahre morgen wegen der Arbeit mit dem Auto nach Berlin.
    (Tôi sẽ đi Berlin vào ngày mai vì công việc bằng ô tô.)

Lưu ý:

  • Nếu chỉ có một trạng từ, nó có thể đứng ở vị trí đầu câu để nhấn mạnh.
  • Cấu trúc này có thể thay đổi nhẹ trong giao tiếp hàng ngày.

5. Quy tắc 4: Bộ phận quan trọng nhất thường được đưa lên đầu câu hoặc xuất hiện cuối cùng

Trong tiếng Đức, các yếu tố quan trọng nhất trong câu thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Den Film habe ich gestern gesehen. (Bộ phim đó tôi đã xem hôm qua.) (Nhấn mạnh "Den Film")

  • Ich habe gestern den Film gesehen. (Tôi đã xem bộ phim hôm qua.) (Câu thông thường)

Lưu ý:

  • Để nhấn mạnh điều gì đó, có thể đảo trật tự từ.
  • Động từ luôn giữ vị trí thứ hai trong câu chính.

📍 6. Tổng kết: Những lưu ý quan trọng

hinweis

Quy tắc 1: Tân ngữ Dativ đứng trước tân ngữ Akkusativ.
Quy tắc 2: Nếu tân ngữ Akkusativ là đại từ nhân xưng, nó sẽ đứng trước tân ngữ Dativ.
Quy tắc 3: Cụm trạng từ theo trật tự TeKaMoLo (Thời gian – Nguyên nhân – Cách thức – Địa điểm).
Quy tắc 4: Bộ phận quan trọng nhất có thể được đặt lên đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.